Có 1 kết quả:

爆胎 bào tāi ㄅㄠˋ ㄊㄞ

1/1

bào tāi ㄅㄠˋ ㄊㄞ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) flat tire
(2) burst tire
(3) blowout

Bình luận 0